Có 2 kết quả:

政教 zhèng jiào ㄓㄥˋ ㄐㄧㄠˋ正教 zhèng jiào ㄓㄥˋ ㄐㄧㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) church and state
(2) government and education
(3) political education

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. true religion
(2) orthodox religion
(3) orthodox Christianity
(4) Islam (in the writing of Chinese or Hui theologians)

Bình luận 0